首页 > Term: thymidine kinase (TK)
thymidine kinase (TK)
Một enzym mà cho phép một tế bào để sử dụng một lộ trình trao đổi chất thay thế cho kết hợp thymidine vào ADN. Được sử dụng như một điểm đánh dấu lựa chọn để xác định các tế bào nhân chuẩn transfected.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)