首页 > Term: tonnato
tonnato
Từ tonno Ý ("cá ngừ"), tonnato từ chỉ trong món ăn bằng cách nào đó được chuẩn bị với hoặc đi kèm với cá ngừ. Chuẩn bị các nổi tiếng nhất là vitello tonnato, bao gồm các lạnh, Thái lát, cà veal kèm với nước sốt xay nhuyễn cá ngừ, cá cơm filets, capers, chanh và dầu ôliu.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)