首页 > Term: toxicovigilance
toxicovigilance
Quá trình hoạt động của nhận dạng, điều tra và đánh giá của các hiệu ứng độc hại khác nhau trong cộng đồng nhằm lấy các biện pháp để giảm bớt hoặc kiểm soát exposure(s) liên quan đến substance(s) đó sản xuất các hiệu ứng này.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)