首页 > Term: quỹ đạo
quỹ đạo
Đường cong mô tả bởi một vật thể di chuyển qua không gian.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Đường cong mô tả bởi một vật thể di chuyển qua không gian.
(Hanoi, Vietnam)