首页 > Term: giao dịch
giao dịch
Trong công nghệ phần mềm, một yếu tố dữ liệu, phần tử điều khiển, tín hiệu, sự kiện, hoặc thay đổi của nhà nước mà gây ra, gây ra, hoặc bắt đầu một hành động hay chuỗi các hành động.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback