首页 > Term: biến đổi gen
biến đổi gen
Tính từ được sử dụng để mô tả các loài động vật mang một gen được giới thiệu bởi vi tiêm chích DNA thành hạt nhân của trứng thụ tinh.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)