首页 > Term: chuyển vùng
chuyển vùng
Một phần của một đất hồ sơ mà là đằng sau mặt ướt trong xâm nhập và không tăng hàm lượng nước trong quá trình tiếp tục xâm nhập.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)