首页 > Term: bất chỉnh hợp
bất chỉnh hợp
Một đáng kể phá vỡ hoặc khoảng cách trong hồ sơ địa chất nơi một đơn vị và của người khác mà không phải là trong địa tầng kế.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)