首页 >                  	Term: Tiện ích  
Tiện ích
Một biện pháp giá trị trong một hệ thống giá trị nhất định, thường được đo trên quy mô của 0-100.
- 词性: noun
 - 行业/领域: 计算机; 软件
 - 类别 软件工程
 - Organization: IEEE Computer Society
 
 			0   			 		
 创建者
- Nguyen
 - 100% positive feedback
 
(Hanoi, Vietnam)