首页 > Term: vibraphone
vibraphone
Một nhạc cụ gõ với thanh kim loại và cánh quạt quay điện hướng dưới mỗi thanh tạo ra một âm thanh vibrato, nhiều sử dụng trong nhạc jazz.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)