首页 > Term: viscin
viscin
Dính chất sản xuất áo hạt giống thực vật ký sinh thực vật có hoa thuộc Viscaceae (quả) giúp đính kèm các hạt giống để chi nhánh thực vật chủ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback