首页 > Term: vitamin
vitamin
Nguồn gốc tự nhiên chất hữu cơ theo yêu cầu của các sinh vật sống trong một lượng tương đối nhỏ để duy trì sức khỏe bình thường, và có được thêm vào phương tiện truyền thông mô nền văn hóa để nâng cao sự phát triển, thường hoạt động như các enzyme co-factors.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback