首页 > Term: Bình chọn, trả lời
Bình chọn, trả lời
Trong một cộng đồng câu trả lời, một cuộc bỏ phiếu có nghĩa là bạn nên thích hoặc không thích trả lời cho một câu hỏi.
- 词性: noun
- 行业/领域: 软件
- 类别 客户关系管理(CRM)
- Company: Salesforce
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback