首页 >  Term: nhà kho
nhà kho

Một đơn vị tổ chức của một nhà máy để quản lý các tài liệu được lưu trữ ở nơi khác nhau.

0 0
  • 词性: noun
  • 行业/领域: 软件
  • 类别 ERP
  • Company: SAP

创建者

  • DucLien0825
  •  (Platinum) 6913 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.