首页 > Term: đất hoang
đất hoang
Đất không thích hợp cho, hoặc có khả năng, sản xuất vật liệu hay dịch vụ của giá trị.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback