首页 > Term: trọng lượng mỗi khối lượng (w/v)
trọng lượng mỗi khối lượng (w/v)
Trọng lượng của một thành phần trong 100 cm 3 giải pháp, thể hiện như là một tỷ lệ phần trăm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback