首页 > Term: cân nhắc
cân nhắc
Quá trình thống kê để xác định yếu tố của một mục để phản ánh tầm quan trọng của mục đó vì nó liên quan đến các mục khác, ví dụ: Một mục thử nghiệm có thể "được cân nhắc" để coi như gấp đôi bất kỳ vấn đề khác.
- 词性: noun
- 行业/领域: 教育
- 类别 教学
- Company: Teachnology
0
创建者
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)