首页 > Term: dây ràng buộc
dây ràng buộc
Một loạt liên tục đôi vòng dây chạy qua đấm khe bên ràng buộc của một tập sách.
- 词性: noun
- 行业/领域: 印刷及出版
- 类别 纸张
- Company: Neenah Paper
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một loạt liên tục đôi vòng dây chạy qua đấm khe bên ràng buộc của một tập sách.