首页 > Term: lượng công việc
lượng công việc
Số lượng công việc được giao cho một người trong một thời hạn cụ thể.
- 词性: noun
- 行业/领域: 教育
- 类别 教学
- Company: Teachnology
0
创建者
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)
Số lượng công việc được giao cho một người trong một thời hạn cụ thể.
(Viet Nam)