首页 > Term: xenobiotic
xenobiotic
Một hợp chất hóa học không được sản xuất bởi các sinh vật sống; một sản xuất chất.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một hợp chất hóa học không được sản xuất bởi các sinh vật sống; một sản xuất chất.