首页 > Term: năng suất
năng suất
Tỷ lệ số lượng sản phẩm so với số lượng vật liệu đầu vào cho một quá trình hoặc nhóm của quá trình.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金属
- 类别 钢
- Company: Michelle Applebaum Research
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)