upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Phần của các lóng trên cùng của cọng rơm dưới gốc bông lúa cong và lượn sóng, trái ngược với cổ thẳng.
Industry:Agriculture
Một tế bào hình thành từ một tế bào gốc hoặc từ tế bào trước đó.
Industry:Agriculture
Một chuỗi các nucleotide chỉ xuất hiện một lần trong một bộ gen.
Industry:Agriculture
Phân bón mà chỉ chứa một trong các yếu tố phân bón chính.
Industry:Agriculture
Một sự pha trộn giữa hai kiểu gen, thường là hai dòng cận giao.
Industry:Agriculture
Trồng chỉ một loại cây trồng ở một nơi trong một năm.
Industry:Agriculture
Quá trình hoặc hành động thống kê có sự tương đồng hoặc có đặc trưng về thứ gì đó.
Industry:Agriculture
Một quy trình mà DNA, protein, hoặc các poly saccarit được hình dung bằng cách sử dụng phức hợp bạc.
Industry:Agriculture
Bao gồm các hạt đất đơn lẻ có đường kính giữa 0,05 và 0,002 mm.
Industry:Agriculture
Sự khác biệt rõ ràng giữa những gì quan sát và dự kiến.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.