upload
Bank of America Merrill Lynch
行业: Financial services
Number of terms: 10107
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Là khi một người đi vay không thể trả được lãi hoặc gốc của khoản vay
Industry:Financial services
là khi nhận được thông báo của người bán quyền chọn chỉ định bán (trường hợp quyền chọn mua) hoặc chỉ định mua (trường hợp quyền chọn bán) chứng khoán ở một mức giá thực hiện nhất định
Industry:Financial services
Thời gian đáo hạn bình quân của chứng khoán do quỹ hỗ tương nắm giữ Sự thay đổi trong lãi suất có ảnh hưởng lớn đến các quỹ có thời gian bình quân dài hơn
Industry:Financial services
Là thương số giữa tổng số chứng khoán trong 20 ngày giao dịch gần nhất với 20
Industry:Financial services
Là loại lệnh được thực hiện hoặc hoàn thành ví dụ lệnh mua, lệnh bán, lệnh mua FA, bán FA, bán SR, trao đổi...
Industry:Financial services
الأوراق المالية ذات الدخل الثابت الصادر عن بلدية الذين همهم، تبعاً لمكان الإقامة، وقد تكون معفاة من الضرائب المحلية والدولة.
Industry:Financial services
ميزة توفر القدرة على تصفح عن طريق تحديد التقارير البحثية بوفامل، الرأي التغييرات وحصائل تقدير التغيرات.
Industry:Financial services
الجمع بين خيار طويلة مجموع المناصب في حساب مضروباً في أسعار السوق الحالية x الوحدة الأساسية للتداول. (الوحدة الكامنة للتداول لخيارات الأسهم عادة 100 سهم).
Industry:Financial services
فئة من السندات البلدية الصادرة لتمويل مشروع عامة التي تمول بالإيصالات الخاصة بتشغيل هذا المشروع.
Industry:Financial services
ميزة توفر مثل هذه المعلومات كبيانات السوق، بيانات صافي قيمة الأصول، والبحوث بوفامل أو بوفامل الاستثمار الرأي، حصائل أو النفوذ ووصف الصندوق أو وصف الشركة.
Industry:Financial services
© 2024 CSOFT International, Ltd.