- 行业: Education
- Number of terms: 10095
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
Thiết bị máy tính để đọc kiểm tra hoàn thành học sinh điền vào các hộp với câu trả lời của họ.
Industry:Education
Đánh giá hoàn thành bởi các sinh viên khác hoặc thành viên trong cùng một kỷ luật.
Industry:Education
Hình thức học tập trong đó học sinh được tham gia vào giảng dạy mỗi vật chất khác.
Industry:Education
Văn bản tiêu chuẩn sử dụng bởi các thẩm định viên một để đánh giá liệu một cá nhân có thể thực hiện một kỹ năng hoặc đã thể hiện kiến thức.
Industry:Education
Hành vi hoặc các biện pháp định lượng của việc thực hiện một kỹ năng hay kiến thức.
Industry:Education
Văn bản xác định tình trạng hiện tại và kế hoạch tương lai của cá nhân để đạt được một mục tiêu cá nhân hay chuyên nghiệp.
Industry:Education
Một giáo viên người cung cấp hướng dẫn cá nhân cho một học sinh cá nhân.
Industry:Education
Câu hỏi không có câu trả lời xác định trước và cho phép trả lời khi phát triển một phản ứng, độc đáo cá nhân.
Industry:Education