upload
Terrapsych.com
行业: Biology
Number of terms: 15386
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Terrapsychology is a word coined by Craig Chalquist to describe deep, systematic, trans-empirical approaches to encountering the presence, soul, or "voice" of places and things: what the ancients knew as their resident genius loci or indwelling spirit. This perspective emerged from sustained ...
Đóng cọc lên nước bởi gió và thời tiết áp suất thấp (xoáy, bão). Họ gây ra lũ lụt khi họ vội vàng trên bờ.
Industry:Biology
أحد الكائنات متنقلة التي لا تعتمد على الكائنات الحية الأخرى للغذاء أو الموارد الأخرى.
Industry:Biology
Động vật nguyên đơn bào, vỏ bọc, vi sinh được tìm thấy trong tất cả các môi trường biển. Còn lại của đá phấn sản xuất đạn pháo của họ.
Industry:Biology
نبض زلزالية التي تتحرك الأمور صعودا وهبوطاً أو جنبا إلى جنب. وبالتالي فالموجه .
Industry:Biology
الارتفاع أدناه والتي لا يمكن إجراء دفق تآكل الرأسي. عادة، من مستوى سطح البحر.
Industry:Biology
مؤسسة مستقرة من الصفائح القارية؛ وتتألف من درع ومنصة.
Industry:Biology
ذوبان طبقات مسطحة من الرواسب التي خلفتها من الأنهار الجليدية المتقهقرة. بعض الصالحة للزراعة.
Industry:Biology
Một ấu trùng của bọ cánh cứng dày, mừng. Công việc làm vườn diatomaceous đất vào trái đất trong mùa xuân để giữ trong ăn rễ cây.
Industry:Biology
Cô Tane các thuật ngữ để chỉ một sự tiến hóa gan giả thuyết của hệ sinh thái, một số thay đổi trong phản ứng để con người gây ra thay đổi hành tinh.
Industry:Biology
قدرة المجتمع الحيوية على العودة إلى حالته السابقة بعد اضطراب.
Industry:Biology
© 2024 CSOFT International, Ltd.